--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ lemonwood tree chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tài công
:
danh từ (địa phương). steersman, helmsman
+
ngó ngàng
:
Look at, attend to, see tọKhông ngó ngàng gì đến việc giáo dục con cáiNot to attend to the education of one's children
+
ác mộng
:
Nightmaretôi có những cơn ác mộng thấy mình bị rơi vào vực sâuI have nightmares about falling into an abyss
+
feed-pipe
:
(kỹ thuật) ống cung cấp, ống tiếp chất liệu